Bạn đang xem trong danh mục: Máy công nghiệp |
STT |
Tiêu đề rao vặt |
Ngày rao |
Nơi rao |
1 |
Ống nhựa lỏi thép chịu xăng dầu OCS-VG7-0965424236 71722h (3228153) |
6h34-12/09 |
Hà Nội |
2 |
Kích thủy lực Masada MH-100Y-0965424236 91928m (3116322) |
6h30-12/09 |
Hà Nội |
3 |
Đá cắt 400*3*25.4mm-0965424236 11821j (3102804) |
6h22-12/09 |
Hà Nội |
4 |
Băng cản nước PVC V200-0965424236 31123e (2972335) |
4h49-12/09 |
Hà Nội |
5 |
Băng cản nước PVC V150-0965424236 41730u (2948564) |
4h36-12/09 |
Hà Nội |
6 |
Băng cản nước PVC V250-0965424236 31324e (2746940) |
4h29-12/09 |
Hà Nội |
7 |
Băng cản nước PVC V320-0965424236 51427l (2903512) |
4h19-12/09 |
Hà Nội |
8 |
Ê tô DJAC0110-0965424236 61322f (2797129) |
4h11-12/09 |
Hà Nội |
9 |
Máy nén khí Fusheng VA51 (3HP) 41927l (2887924) |
9h50-11/09 |
Hà Nội |
10 |
Máy nén khí piston cao áp Fusheng HTA100 (7,5HP) 91929i (2883122) |
9h40-11/09 |
Hà Nội |
11 |
Bimetal thermometer with switch contacts Stainless steel version Model 55-8xx Wika Vietnam VHC Vietnam 91026h (2656061) |
9h32-11/09 |
TP HCM |
12 |
Máy nén khí piston cao áp Fusheng HTA80 41123j (3034528) |
9h29-11/09 |
Hà Nội |
13 |
Process thermocouple For additional thermowell or basis module Models TC12-B, TC12-M Wika Vietnam VHC Vietnam 11720m (2874036) |
9h19-11/09 |
TP HCM |
14 |
Máy nén khí Fusheng VA100 (10HP) 11028m (3487069) |
9h01-11/09 |
Hà Nội |
15 |
Máy nén khí Piston không dầu TA125 (20Hp) 71127d (3018718) |
8h37-11/09 |
Hà Nội |
16 |
Temperature Controller PID controller, self optimizing, with Fuzzy Logic Model CF1L Wika Vietnam VHC Vietnam 91024a (2746637) |
8h01-11/09 |
TP HCM |
17 |
Máy nén khí Fusheng TA120 (15 HP) 31122j (3132934) |
7h55-11/09 |
Hà Nội |
18 |
Máy nén khí Fusheng TA100 (10HP) 71027h (3161591) |
7h42-11/09 |
Hà Nội |
19 |
Threaded process conntection, diaphragm seals Plastic design Model L990.31 Wika Vietnam VHC Vietnam 91925n (2634766) |
7h37-11/09 |
TP HCM |
20 |
Máy nén khí Fusheng TA80(5HP) 31224g (3093807) |
7h17-11/09 |
Hà Nội |
21 |
Accessories for diaphragm seals Block flange adapter for plain pipes or saddle flange or block flange adapter for jacketed pipes Models 910.19, 910.20, 910.23 Wika Vietnam VHC Vietnam 81927d (2914722) |
7h12-11/09 |
TP HCM |
22 |
Máy nén khí Fusheng D2 51829a (2946785) |
6h52-11/09 |
Hà Nội |
23 |
Máy nén khí Fusheng D1 81224l (2874592) |
6h40-11/09 |
Hà Nội |
24 |
Máy đầm cóc chạy xăng HCR90 41929l (2647321) |
4h52-11/09 |
TP HCM |
25 |
Máy đầm cóc chạy xăng ECR 75 61225m (2794573) |
4h40-11/09 |
Hà Nội |
26 |
Máy đầm cóc Conmec CR77R 51929h (2612926) |
4h30-11/09 |
Hà Nội |
27 |
Bourdon Tube Pressure Gauges Solid-Front Process Gauge Model 232.34DD Wika Vietnam VHC Vietnam 31327a (2750448) |
4h25-11/09 |
TP HCM |
28 |
Máy đầm cóc Conmec CR72H 81923d (2717475) |
4h21-11/09 |
Hà Nội |
29 |
Máy đầm cóc Conmec CR70H 31121u (2447530) |
4h06-11/09 |
Hà Nội |
30 |
Mái xếp, mái hiên, mái che xếp, mái hiên xếp, mái che, mái xếp di động 41521m (2553476) |
2h36-11/09 |
TP HCM |
31 |
Nồi nấu nước phở Inox dùng điện thân thiện môi trường 41425i (2872269) |
3h29-07/09 |
Hà Nội |
32 |
Keo silicone SOLARSIL S201-0965424236 41828k (2550315) |
8h26-04/09 |
Hà Nội |
33 |
Keo silicone SOLARSIL S301-0965424236 61826h (2582646) |
7h53-04/09 |
Hà Nội |
34 |
Keo silicone SOLARSIL S501-0965424236 61920a (2630130) |
7h37-04/09 |
Hà Nội |
35 |
Ê tô DJAC0104-0965424236 21930j (2534491) |
6h46-04/09 |
Hà Nội |
Số trang: |